Vietnamese Meaning of countless
vô số
Other Vietnamese words related to vô số
Nearest Words of countless
- countinghouse => phòng kế toán
- counting => đếm
- countess => Nữ bá tước
- counterwoman => nhân viên bán hàng
- counterweight => đối trọng
- countervailing duty => thuế chống bán phá giá
- countervail => chống lại
- countertransference => Chuyển giao ngược
- countertop => mặt bàn bếp
- counterterrorist center => trung tâm chống khủng bố
- countlessness => vô số
- countrified => dân dã
- country => Quốc gia
- country and western => Nhạc đồng quê và miền tây
- country bank => Ngân hàng nông thôn
- country borage => Cỏ lưỡi bò
- country club => Câu lạc bộ chơi golf
- country cousin => người anh/chị/em họ ở quê
- country dancing => khiêu vũ đồng quê
- country doctor => bác sĩ vùng quê
Definitions and Meaning of countless in English
countless (s)
too numerous to be counted
FAQs About the word countless
vô số
too numerous to be counted
vô số,nhiều,vô số,nhiều,vô số,vô tận,vô hạn,vô số,vô số,Vô số
Đếm được,đếm được,hạn chế,hữu hạn,đếm được
countinghouse => phòng kế toán, counting => đếm, countess => Nữ bá tước, counterwoman => nhân viên bán hàng, counterweight => đối trọng,