Vietnamese Meaning of enumerable
đếm được
Other Vietnamese words related to đếm được
Nearest Words of enumerable
Definitions and Meaning of enumerable in English
enumerable (s)
that can be counted
FAQs About the word enumerable
đếm được
that can be counted
Đếm được,hữu hạn,đếm được,hạn chế
vô số,vô hạn,vô số,vô số,vô số,Vô số,chưa đếm được,chưa đánh số,chưa bao giờ kể,bao la
enuki => enuki, enucleation => Loại bỏ nhân, enucleating => enucleating, enucleated => đã bỏ nhân, enucleate => loại lõi,