FAQs About the word enumerable

đếm được

that can be counted

Đếm được,hữu hạn,đếm được,hạn chế

vô số,vô hạn,vô số,vô số,vô số,Vô số,chưa đếm được,chưa đánh số,chưa bao giờ kể,bao la

enuki => enuki, enucleation => Loại bỏ nhân, enucleating => enucleating, enucleated => đã bỏ nhân, enucleate => loại lõi,