Vietnamese Meaning of enumerative
liệt kê
Other Vietnamese words related to liệt kê
Nearest Words of enumerative
Definitions and Meaning of enumerative in English
enumerative (a.)
Counting, or reckoning up, one by one.
FAQs About the word enumerative
liệt kê
Counting, or reckoning up, one by one.
chi tiết,danh sách,phác họa,ngâm thơ,danh mục,chỉ ra chi tiết,đề cập,tập dượt,lập bảng,đánh dấu (tắt)
khái quát hóa
enumeration => liệt kê, enumerating => liệt kê, enumerated => được liệt kê, enumerate => liệt kê, enumerable => đếm được,