Vietnamese Meaning of tick (off)
đánh dấu (tắt)
Other Vietnamese words related to đánh dấu (tắt)
Nearest Words of tick (off)
Definitions and Meaning of tick (off) in English
tick (off)
to make angry or indignant, reprimand, rebuke
FAQs About the word tick (off)
đánh dấu (tắt)
to make angry or indignant, reprimand, rebuke
chi tiết,danh sách,ngâm thơ,danh mục,liệt kê,chỉ ra chi tiết,đề cập,phác họa,tuôn ra,tập dượt
khái quát hóa
thwarts => ngăn chặn, thwacks => đập, thunks => cảm ơn, thunderstorms => Giông, thunders => sấm sét,