Vietnamese Meaning of unnumbered
chưa đánh số
Other Vietnamese words related to chưa đánh số
Nearest Words of unnumbered
- unnumerable => vô số
- unnun => unun
- unobedience => sự bất tuân
- unobedient => không vâng lời
- unobjectionable => không có gì đáng phản đối
- unobjective => Không khách quan
- unobligated => không ràng buộc
- unobliging => không sẵn lòng giúp đỡ
- unobservable => không thể quan sát
- unobservance => sự không tuân thủ
Definitions and Meaning of unnumbered in English
unnumbered (s)
too numerous to be counted
unnumbered (a.)
Not numbered; not counted or estimated; innumerable.
FAQs About the word unnumbered
chưa đánh số
too numerous to be countedNot numbered; not counted or estimated; innumerable.
vô số,vô số,vô hạn,vô số,nhiều,vô số,vô số,nhiều,Vô số,chưa đếm được
Đếm được,đếm được,hữu hạn,hạn chế,đếm được
unnumberable => vô số, unnourished => suy dinh dưỡng, unnotify => không được báo trước, unnoticed => không được chú ý, unnoticeably => không gây chú ý,