Vietnamese Meaning of unobligated
không ràng buộc
Other Vietnamese words related to không ràng buộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unobligated
- unobliging => không sẵn lòng giúp đỡ
- unobservable => không thể quan sát
- unobservance => sự không tuân thủ
- unobservant => thiếu quan sát
- unobserved => không quan sát được
- unobserved fire => Lửa không có người quan sát
- unobstructed => không bị cản trở
- unobtainable => không thể đạt được
- unobtrusive => Không phô trương
- unobtrusively => không phô trương
Definitions and Meaning of unobligated in English
unobligated (a)
not obligated
FAQs About the word unobligated
không ràng buộc
not obligated
No synonyms found.
No antonyms found.
unobjective => Không khách quan, unobjectionable => không có gì đáng phản đối, unobedient => không vâng lời, unobedience => sự bất tuân, unnun => unun,