Vietnamese Meaning of numberless
vô số
Other Vietnamese words related to vô số
Nearest Words of numberless
- numbering => đánh số
- numberful => nhiều
- numberer => Người đánh số
- numbered => đánh số
- number theorist => Nhà lý thuyết về số
- number system => Hệ thống số
- number representation system => Hệ thống biểu diễn số
- number one wood => Wikipedia:Gỗ số một
- number one => số một
- number crunching => Phân tích số
Definitions and Meaning of numberless in English
numberless (s)
too numerous to be counted
numberless (a.)
Innumerable; countless.
FAQs About the word numberless
vô số
too numerous to be countedInnumerable; countless.
vô số,vô số,nhiều,vô số,nhiều,Vô số,chưa đếm được,chưa đánh số,chưa bao giờ kể,vô số
Đếm được,đếm được,hữu hạn,hạn chế,đếm được
numbering => đánh số, numberful => nhiều, numberer => Người đánh số, numbered => đánh số, number theorist => Nhà lý thuyết về số,