Vietnamese Meaning of untold
chưa bao giờ kể
Other Vietnamese words related to chưa bao giờ kể
Nearest Words of untold
Definitions and Meaning of untold in English
untold (s)
too much to be measured
untold (a.)
Not told; not related; not revealed; as, untold secrets.
Not numbered or counted; as, untold money.
FAQs About the word untold
chưa bao giờ kể
too much to be measuredNot told; not related; not revealed; as, untold secrets., Not numbered or counted; as, untold money.
vô số,vô số,nhiều,vô số,vô số,nhiều,Vô số,chưa đếm được,chưa đánh số,vô số
Đếm được,đếm được,hạn chế,hữu hạn,đếm được
untoasted => chưa nướng, unto => cho đến, untitled => không có tên, untithed => chưa trích mười, untiring => không biết mệt mỏi,