FAQs About the word untold

chưa bao giờ kể

too much to be measuredNot told; not related; not revealed; as, untold secrets., Not numbered or counted; as, untold money.

vô số,vô số,nhiều,vô số,vô số,nhiều,Vô số,chưa đếm được,chưa đánh số,vô số

Đếm được,đếm được,hạn chế,hữu hạn,đếm được

untoasted => chưa nướng, unto => cho đến, untitled => không có tên, untithed => chưa trích mười, untiring => không biết mệt mỏi,