Vietnamese Meaning of untouchable
không thể chạm vào
Other Vietnamese words related to không thể chạm vào
Nearest Words of untouchable
- untouched => không đụng chạm
- untoughened => Không cường lực
- untoward => bất lợi
- untowardly => bất lợi
- untraceable => không thể theo dõi
- untracked => không theo dõi
- untraded => chưa được giao dịch
- untraditional => không theo truyền thống thông thường
- untrained => không qua đào tạo
- untrammeled => không hạn chế
Definitions and Meaning of untouchable in English
untouchable (n)
belongs to lowest social and ritual class in India
untouchable (s)
beyond the reach of criticism or attack or impeachment
impossible to assail
forbidden to the touch
(especially used in traditional Hindu belief of the lowest caste or castes) defiling
not capable of being obtained
FAQs About the word untouchable
không thể chạm vào
belongs to lowest social and ritual class in India, beyond the reach of criticism or attack or impeachment, impossible to assail, forbidden to the touch, (espec
người mắc bệnh phong,người bị ruồng bỏ,Người ngoài,Kẻ bị ruồng bỏ,từ chối,người bị đắm tàu,bị ruồng bỏ,Lưu vong,rác thải
Người trong cuộc
untoothed => không răng, untooth => Răng thưa, untongue => bắt im lặng, untomb => đào lên, untolerable => không thể chịu đựng được,