Vietnamese Meaning of untrained
không qua đào tạo
Other Vietnamese words related to không qua đào tạo
Nearest Words of untrained
- untraditional => không theo truyền thống thông thường
- untraded => chưa được giao dịch
- untracked => không theo dõi
- untraceable => không thể theo dõi
- untowardly => bất lợi
- untoward => bất lợi
- untoughened => Không cường lực
- untouched => không đụng chạm
- untouchable => không thể chạm vào
- untoothed => không răng
- untrammeled => không hạn chế
- untrammelled => không bị ràng buộc
- untransferable => không luân chuyển được
- untranslatable => Không thể dịch
- untransmutable => không thể thay đổi
- untraveled => chưa đi
- untravelled => chưa đi
- untraversable => không thể vượt qua
- untraversed => chưa được khám phá
- untread => chưa giẫm lên
Definitions and Meaning of untrained in English
untrained (a)
not disciplined or conditioned or made adept by training
untrained (a.)
Not trained.
Not trainable; indocile.
FAQs About the word untrained
không qua đào tạo
not disciplined or conditioned or made adept by trainingNot trained., Not trainable; indocile.
hoang dã,không kiểm soát,không thuần hóa,tàn bạo,tàn bạo,tàn bạo,man rợ,không bị phá vỡ,thiếu văn minh,không ngoan ngoãn
vỡ,bị bắt,có kiểm soát,ngoan,Trong nước,thuần hóa,quen thuộc,nhẹ nhàng,ngoan ngoãn,thuần hóa
untraditional => không theo truyền thống thông thường, untraded => chưa được giao dịch, untracked => không theo dõi, untraceable => không thể theo dõi, untowardly => bất lợi,