Vietnamese Meaning of undomesticated
Không thuần hóa
Other Vietnamese words related to Không thuần hóa
Nearest Words of undomesticated
Definitions and Meaning of undomesticated in English
undomesticated (s)
not domesticated
unaccustomed to home life
FAQs About the word undomesticated
Không thuần hóa
not domesticated, unaccustomed to home life
hoang dã,Hoang dã,hoang dã,man rợ,không bị phá vỡ,không kiểm soát,không thuần hóa,man rợ,tàn bạo,tàn bạo
vỡ,có kiểm soát,ngoan,Trong nước,thuần hóa,thuần hóa,thuần hóa,bị bắt,văn minh,quen thuộc
undomestic => chưa thuần hóa, undoing => hoàn tác, undogmatical => không giáo điều, undogmatic => không theo giáo điều, undoer => người hủy bỏ,