Vietnamese Meaning of undogmatic
không theo giáo điều
Other Vietnamese words related to không theo giáo điều
Nearest Words of undogmatic
Definitions and Meaning of undogmatic in English
undogmatic (s)
unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
FAQs About the word undogmatic
không theo giáo điều
unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
Rộng lượng,Không theo giáo điều,cởi mở,tiếp thu,không có giáo điều,mở
Giáo điều,giáo điều,giáo điều,Ý kiến,Giáo hoàng,kiên quyết,kim cương,cứng đầu,cứng đầu,không khoan nhượng
undoer => người hủy bỏ, undocumented => không có giấy tờ, undock => tháo neo, undoable => không thể hoàn tác, undo => hoàn tác,