Vietnamese Meaning of opinionative
bướng bỉnh
Other Vietnamese words related to bướng bỉnh
Nearest Words of opinionative
Definitions and Meaning of opinionative in English
opinionative (s)
obstinate in your opinions
opinionative (a.)
Unduly attached to one's own opinions; opinionated.
Of the nature of an opinion; conjectured.
FAQs About the word opinionative
bướng bỉnh
obstinate in your opinionsUnduly attached to one's own opinions; opinionated., Of the nature of an opinion; conjectured.
kiên quyết,giáo điều,giáo điều,Ý kiến,Bướng bỉnh,Giáo hoàng,bướng bỉnh,Giáo điều,bướng bỉnh,cứng
Không theo giáo điều,không theo giáo điều,Rộng lượng,mở,cởi mở,tiếp thu,không có giáo điều
opinionatist => Ý kiến, opinionately => bướng bỉnh, opinionated => Ý kiến, opinionate => Ý kiến, opinionable => bày tỏ quan điểm,