Vietnamese Meaning of dogmatic
giáo điều
Other Vietnamese words related to giáo điều
Nearest Words of dogmatic
- dogmatical => giáo điều
- dogmatically => giáo điều
- dogmaticalness => Chủ nghĩa giáo điều
- dogmatician => Người theo thuyết giáo điều
- dogmatics => giáo điều học
- dogmatise => giáo điều
- dogmatism => Lập trường giáo điều
- dogmatist => Người theo chủ nghĩa giáo điều
- dogmatize => giáo điều hóa
- dogmatized => giáo điều hóa
Definitions and Meaning of dogmatic in English
dogmatic (s)
characterized by assertion of unproved or unprovable principles
dogmatic (a)
of or pertaining to or characteristic of a doctrine or code of beliefs accepted as authoritative
relating to or involving dogma
dogmatic (n.)
One of an ancient sect of physicians who went by general principles; -- opposed to the Empiric.
dogmatic (a.)
Alt. of Dogmatical
FAQs About the word dogmatic
giáo điều
characterized by assertion of unproved or unprovable principles, of or pertaining to or characteristic of a doctrine or code of beliefs accepted as authoritativ
kiên quyết,Giáo điều,Ý kiến,bướng bỉnh,Bướng bỉnh,bướng bỉnh,Giáo hoàng,cứng,bướng bỉnh,kim cương
Không theo giáo điều,không theo giáo điều,Rộng lượng,mở,cởi mở,tiếp thu,không có giáo điều
dogmata => giáo điều, dogmas => giáo điều, dogma => giáo điều, doglike => như chó, dog-legged => Chân chó,