Vietnamese Meaning of obdurate

cứng đầu

Other Vietnamese words related to cứng đầu

Definitions and Meaning of obdurate in English

Wordnet

obdurate (s)

stubbornly persistent in wrongdoing

showing unfeeling resistance to tender feelings

Webster

obdurate (a.)

Hardened in feelings, esp. against moral or mollifying influences; unyielding; hard-hearted; stubbornly wicked.

Hard; harsh; rugged; rough; intractable.

Webster

obdurate (v. t.)

To harden.

FAQs About the word obdurate

cứng đầu

stubbornly persistent in wrongdoing, showing unfeeling resistance to tender feelingsHardened in feelings, esp. against moral or mollifying influences; unyieldin

tàn nhẫn,tàn nhẫn,đá,mắng chửi,tàn bạo,chai lì,Được tôi bề mặt,máu lạnh,tàn nhẫn,ảm đạm

nhân từ,từ thiện,thương cảm,dịu dàng,nhân đạo,tử tế,xin vui lòng,thương xót,nhẹ,nhạy cảm

obduracy => sự bướng bỉnh, obduction => sự vùi lấp, obduct => bao bọc, obduce => cứng đầu, obdormition => ngủ thiếp đi,