Vietnamese Meaning of heavy-handed

vụng về

Other Vietnamese words related to vụng về

Definitions and Meaning of heavy-handed in English

Wordnet

heavy-handed (s)

lacking physical movement skills, especially with the hands

unjustly domineering

FAQs About the word heavy-handed

vụng về

lacking physical movement skills, especially with the hands, unjustly domineering

độc đoán,khắc nghiệt,tàn nhẫn,cứng,nghiêm túc,nghiêm trọng,đít,nghiêm ngặt,cứng,nghiêm khắc

từ thiện,dễ,dễ tính,khoan dung,dịu dàng,khoan dung,tử tế,lỏng lẻo,khoan dung,nhẹ

heavy-haded => đầu nặng, heavy-footed => nặng nề, heavy-duty => nặng, heavy-coated => mặc áo khoác dày, heavy-armed => có vũ trang mạnh,