Vietnamese Meaning of monkish

tu sĩ

Other Vietnamese words related to tu sĩ

Definitions and Meaning of monkish in English

Wordnet

monkish (s)

befitting a monk; inclined to self-denial

Webster

monkish (a.)

Like a monk, or pertaining to monks; monastic; as, monkish manners; monkish dress; monkish solitude.

FAQs About the word monkish

tu sĩ

befitting a monk; inclined to self-denialLike a monk, or pertaining to monks; monastic; as, monkish manners; monkish dress; monkish solitude.

người khổ hạnh,khổ hạnh,nghiêm khắc,độc đoán,tu viện,đít,nghiêm ngặt,kim cương,chai lì,khó tính

từ thiện,dễ,dễ tính,tử tế,thương xót,nhẹ,bệnh nhân,mềm,không đòi hỏi,Chấp nhận

monkhood => tu hành, mon-khmer => mon-khmer, monkflower => hoa tu sĩ, monkfish => Cá lồi , monkey-wrench => cờ lê,