Vietnamese Meaning of authoritarian

độc đoán

Other Vietnamese words related to độc đoán

Definitions and Meaning of authoritarian in English

Wordnet

authoritarian (n)

a person who behaves in a tyrannical manner

Wordnet

authoritarian (s)

characteristic of an absolute ruler or absolute rule; having absolute sovereignty

expecting unquestioning obedience

FAQs About the word authoritarian

độc đoán

a person who behaves in a tyrannical manner, characteristic of an absolute ruler or absolute rule; having absolute sovereignty, expecting unquestioning obedienc

ngạo mạn,có thẩm quyền,chuyên quyền,chuyên chế,độc tài,Thống trị,bạo ngược,bạo ngược,hung hăng,chế độ độc tài

Thuận tình,ngoan,khiêm tốn,khiêm tốn,vâng lời,khiêm nhường,tương thích,do dự,thụ động,ngoan ngoãn

authorism => Chủ nghĩa chuyên quyền, authoriser => người có thẩm quyền, authorised => được ủy quyền, authorise => cho phép, authorisation => cho phép,