Vietnamese Meaning of assertive

tự tin

Other Vietnamese words related to tự tin

Definitions and Meaning of assertive in English

Wordnet

assertive (a)

aggressively self-assured

Webster

assertive (a.)

Positive; affirming confidently; affirmative; peremptory.

FAQs About the word assertive

tự tin

aggressively self-assuredPositive; affirming confidently; affirmative; peremptory.

hung hăng,tham vọng,phiêu lưu,hiếu chiến,tự tin,Can đảm,Năng động,năng động,dữ tợn,áp suất cao

thuận tuân,Thuận tình,tương thích,cung kính,ngoan,dễ tính,Áp suất thấp,thiếu quyết đoán,thư giãn,ngoan ngoãn

assertion => Khẳng định, asserting => khẳng định, asserter => người xác quyết, asserted => khẳng định, assertable => có thể khẳng định,