Vietnamese Meaning of trigger-happy

ham kích cò

Other Vietnamese words related to ham kích cò

Definitions and Meaning of trigger-happy in English

Wordnet

trigger-happy (s)

irresponsible in the use of firearms

marked by extreme intensity of emotions or convictions; inclined to react violently; fervid

FAQs About the word trigger-happy

ham kích cò

irresponsible in the use of firearms, marked by extreme intensity of emotions or convictions; inclined to react violently; fervid

hung hăng,tham vọng,tự tin,hiếu chiến,hiếu chiến,hiếu chiến,Gây tranh cãi,thích tranh cãi,năng động,áp suất cao

thuận tuân,thiếu tham vọng,Thuận tình,tương thích,cung kính,ngoan,dễ tính,Áp suất thấp,thiếu quyết đoán,thụ động

triggerfish => Cá nóc, cá bống tượng, trigger => cò súng, trigesimo-secundo => Thứ ba mươi hai, triger process => Quy trình kích hoạt, trigenic => tam nguyên,