Vietnamese Meaning of gung ho

Nhiệt tình và tận tụy

Other Vietnamese words related to Nhiệt tình và tận tụy

Definitions and Meaning of gung ho in English

Wordnet

gung ho (s)

very enthusiastic and dedicated

FAQs About the word gung ho

Nhiệt tình và tận tụy

very enthusiastic and dedicated

lo lắng,say mê,háo hức,nhiệt tình,hào hứng,háo hức,ngứa ngáy,nhiệt tình,khát,điên

xa cách,thờ ơ,giản dị,tách rời,không quan tâm,thờ ơ,thờ ơ,Không quan tâm,không nhiệt tình,không quan tâm

gunflint => đá lửa, gundelet => Thuyền nhỏ gon-đô-la, guncotton => Bông súng, gunboat diplomacy => Ngoại giao pháo hạm, gunboat => Tàu pháo,