Vietnamese Meaning of longing

khao khát

Other Vietnamese words related to khao khát

Definitions and Meaning of longing in English

Wordnet

longing (n)

prolonged unfulfilled desire or need

Webster

longing (p. pr. & vb. n.)

of Long

Webster

longing (n.)

An eager desire; a craving; a morbid appetite; an earnest wish; an aspiration.

FAQs About the word longing

khao khát

prolonged unfulfilled desire or needof Long, An eager desire; a craving; a morbid appetite; an earnest wish; an aspiration.

Khát khao,mong muốn,đói,khát,thúc giục,khát khao,khẩu vị,Ép buộc,lái xe,khao khát

Ghê tởm,Dị ứng,sự ghê tởm,kinh tởm,sự không thích,Ghét,Chán ghét,sự ghét bỏ,Buồn nôn,ghê tởm

longimetry => Đo chiều dài, longimanous => tay dài, longiloquence => Dài dòng, longilateral => kéo dài dọc theo chiều dài, longicornia => Bọ cánh cứng sừng dài,