FAQs About the word appetite

khẩu vị

a feeling of craving somethingThe desire for some personal gratification, either of the body or of the mind., Desire for, or relish of, food or drink; hunger.,

Khát khao,đói,Dạ dày,sự trống rỗng,thèm ăn,đói kém,nạn đói,nạn đói,nhanh,tham ăn

làm đầy,sự đầy đủ,thừa thãi,chán ăn,no thỏa mãn,no,cảm giác no,sự hài lòng,dư thừa,no đủ

appetisingness => ngon miệng, appetising => ngon miệng, appetiser => Món khai vị, appetible => ngon, appetibility => gây ngon miệng,