Vietnamese Meaning of appetizing
tạo cảm giác ngon miệng
Other Vietnamese words related to tạo cảm giác ngon miệng
- tầm thường
- chán
- thường thấy
- kinh tởm
- phẳng
- Nhạt
- nhạt nhẽo
- ôi thiu, cũ
- nhạt
- buồn tẻ
- không ngon miệng
- không ngon
- khó chịu
- khủng khiếp
- khó chịu
- khốn khổ
- có hại
- xúc phạm
- ghê tởm
- hôi
- hôi
- khó chịu
- không lành mạnh
- ghê tởm
- kinh tởm
- ghê tởm
- ghê tởm
- phạm lỗi
- khủng khiếp
- buồn nôn
- thuốc chống muỗi
- ghê tởm
- ghê tởm
Nearest Words of appetizing
Definitions and Meaning of appetizing in English
appetizing (a)
appealing to or stimulating the appetite especially in appearance or aroma
appetizing (a.)
Exciting appetite; as, appetizing food.
appetizing (adv.)
So as to excite appetite.
FAQs About the word appetizing
tạo cảm giác ngon miệng
appealing to or stimulating the appetite especially in appearance or aromaExciting appetite; as, appetizing food., So as to excite appetite.
ngon,ăn được,thơm,thanh lịch,thú vị,ngon miệng,ngon miệng,thiên thượng,ngon,tươi tốt
tầm thường,chán,thường thấy,kinh tởm,phẳng,Nhạt,nhạt nhẽo,ôi thiu, cũ,nhạt,buồn tẻ
appetizer => món khai vị, appetize => kích thích sự thèm ăn, appetitive => ngon miệng, appetition => sự thèm ăn, appetite suppressant => Thuốc ức chế sự thèm ăn,