Vietnamese Meaning of tasty
ngon
Other Vietnamese words related to ngon
- ngon
- thú vị
- thú vị
- tốt
- tốt
- dễ chịu
- dễ chịu
- thỏa mãn
- ngọt
- dễ chịu
- buồn cười
- hấp dẫn
- được phước
- quyến rũ
- thoải mái
- an ủi
- thân thiện
- yêu ơi
- đáng khao khát
- mơ mộng
- hấp dẫn
- hạnh phúc
- biết ơn
- thỏa mãn
- vui vẻ
- thiên thượng
- vui vẻ
- ngon
- ngon
- dễ chịu
- đẹp
- ngon
- mặn
- làm dịu
- hấp dẫn
- Chào mừng
- Thân thiện
- quyến rũ
- thân thiện
- chúc phúc
- sung sướng
- làm dịu
- vui vẻ
- vui vẻ
- thú vị
- ngọt
- sung sướng
- quyến rũ
- Giải trí
- thú vị
- thiên tài
- vui mừng
- tốt
- tốt bụng
- nhân từ
- hiếu khách
- mời gọi
- vui mừng
- xin vui lòng
- dễ mến
- giải trí
- ngon
- ghê tởm
- chán
- khó chịu
- kinh tởm
- buồn tẻ
- phẳng
- rùng rợn
- địa ngục
- khủng khiếp
- phản cảm
- xúc phạm
- thuốc chống muỗi
- ghê tởm
- ghê tởm
- buồn tẻ
- không ngon
- khó chịu
- khó chịu
- Không chào đón
- đê tiện
- ghê tởm
- làm trầm trọng thêm
- khó chịu
- mật
- thường thấy
- đáng thương
- chán nản
- nản lòng
- ảm đạm
- không vui
- buồn bã
- U ám
- bực bội
- ảm đạm
- kinh khủng
- đau lòng
- thù địch
- nhạt nhẽo
- khó chịu
- gây khó chịu
- không có niềm vui
- đáng buồn
- buồn nản
- buồn
- không thú vị
- Đáng tiếc
- thuốc xua đuổi côn trùng
- ghê tởm
- buồn
- buồn
- ôi thiu, cũ
- thê thảm
- bi thảm
- không hạnh phúc
- phiền nhiễu
- ghê tởm
- kinh tởm
- không thỏa mãn
- đau buồn
- làm phiền
- đau đớn
- cấm
- cồn cào ruột gan
- tức điên
- đe dọa
- đầy nước mắt
- điên
- làm phiền
- làm buồn
- khó chịu
Nearest Words of tasty
Definitions and Meaning of tasty in English
tasty (a)
pleasing to the sense of taste
tasty (superl.)
Having a good taste; -- applied to persons; as, a tasty woman. See Taste, n., 5.
tasty (n.)
Being in conformity to the principles of good taste; elegant; as, tasty furniture; a tasty dress.
FAQs About the word tasty
ngon
pleasing to the sense of tasteHaving a good taste; -- applied to persons; as, a tasty woman. See Taste, n., 5., Being in conformity to the principles of good ta
ngon,thú vị,thú vị,tốt,tốt,dễ chịu,dễ chịu,thỏa mãn,ngọt,dễ chịu
ghê tởm,chán,khó chịu,kinh tởm,buồn tẻ,phẳng,rùng rợn,địa ngục,khủng khiếp,phản cảm
tasting => nếm thử, tastiness => Vị ngon, tastily => ngon lành, taste-tester => Người nếm thử, taster => người nếm thử,