Vietnamese Meaning of vexing

phiền nhiễu

Other Vietnamese words related to phiền nhiễu

Definitions and Meaning of vexing in English

Wordnet

vexing (s)

extremely annoying or displeasing

causing irritation or annoyance

Webster

vexing (p. pr. & vb. n.)

of Vex

FAQs About the word vexing

phiền nhiễu

extremely annoying or displeasing, causing irritation or annoyanceof Vex

khó chịu,làm phiền,gây ức chế,gây khó chịu,chất mài mòn,làm trầm trọng thêm,phiền hà,bực bội,Gây khó chịu, bực bội,khó chịu

thú vị,dễ chịu

vexillum => Vexillum, vexillation => vexillation, vexillary => vexillologi, vexillar => người cầm cờ, vexilla => Cờ,