Vietnamese Meaning of viable
khả thi
Other Vietnamese words related to khả thi
- vô vọng
- không thể
- Không thực tế
- Không thực tế
- không khả thi
- Không đạt được
- không khả thi
- không có khả năng
- không khả thi
- đáng ngờ
- đáng ngờ
- vô ích
- không thể xảy ra
- khó xảy ra
- không thể tưởng tượng nổi
- khó tin
- không khả thi
- không thể tin được
- không thể hoàn tác
- không thực tế
- không thể thực hiện
- vô dụng
- không khả thi
- phi lý
- tuyệt vời
- Kỳ diệu
- Không thuyết phục
- kỳ lạ
- lố bịch
- không thể tưởng tượng nổi
- phù phiếm
Nearest Words of viable
Definitions and Meaning of viable in English
viable (s)
capable of being done with means at hand and circumstances as they are
capable of life or normal growth and development
viable (a.)
Capable of living; born alive and with such form and development of organs as to be capable of living; -- said of a newborn, or a prematurely born, infant.
FAQs About the word viable
khả thi
capable of being done with means at hand and circumstances as they are, capable of life or normal growth and developmentCapable of living; born alive and with s
Có thể đạt được,khả thi,Thực hiện được,có thể,Có sẵn,có thể,khả thi,Thực tế,khả thi,khả thi
vô vọng,không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không có khả năng,không khả thi,đáng ngờ
viability => khả thi, via media => trung dung chi đạo, via => qua, vi => thấy, vhf => VHF,