Vietnamese Meaning of unrealizable

không thể thực hiện

Other Vietnamese words related to không thể thực hiện

Definitions and Meaning of unrealizable in English

Wordnet

unrealizable (s)

impossible to achieve

FAQs About the word unrealizable

không thể thực hiện

impossible to achieve

vô vọng,không thể,vô ích,Không thực tế,không tan,có vấn đề,có vấn đề,Không đạt được,không thể hoàn tác,không có khả năng

Có thể đạt được,khả thi,Thực hiện được,có thể,Thực tế,hòa tan,khả thi,chấp nhận được,có thể áp dụng,có thể

unreality => không thực, unrealistically => phi thực tế, unrealistic => không thực tế, unrealism => phi thực tế, unrealised => chưa thực hiện,