Vietnamese Meaning of unreason
phi lý
Other Vietnamese words related to phi lý
Nearest Words of unreason
Definitions and Meaning of unreason in English
unreason (n)
the state of being irrational; lacking powers of understanding
unreason (n.)
Want of reason; unreasonableness; absurdity.
unreason (v. t.)
To undo, disprove, or refute by reasoning.
FAQs About the word unreason
phi lý
the state of being irrational; lacking powers of understandingWant of reason; unreasonableness; absurdity., To undo, disprove, or refute by reasoning.
Ảo tưởng,chứng mất trí,Sự điên rồ,Sự điên rồ,cuồng loạn,mê sảng,sự xáo trộn,Cơn điên,cuồng loạn,điên loạn
ánh sáng ban ngày,đầu,tâm trí,Lý trí,lý do,tính hợp lý,sự tỉnh táo,giác quan,Sức khỏe,Bi ve
unreally => không thực sự, unrealized => chưa thực hiện, unrealize => không thực hiện, unrealizable => không thể thực hiện, unreality => không thực,