Vietnamese Meaning of unreally
không thực sự
Other Vietnamese words related to không thực sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unreally
Definitions and Meaning of unreally in English
unreally (adv.)
In an unreal manner; ideally.
FAQs About the word unreally
không thực sự
In an unreal manner; ideally.
No synonyms found.
No antonyms found.
unrealized => chưa thực hiện, unrealize => không thực hiện, unrealizable => không thể thực hiện, unreality => không thực, unrealistically => phi thực tế,