Vietnamese Meaning of unready
chưa sẵn sàng
Other Vietnamese words related to chưa sẵn sàng
Nearest Words of unready
Definitions and Meaning of unready in English
unready (a)
not prepared or in a state of readiness; slow to understand or respond
unready (a.)
Not ready or prepared; not prompt; slow; awkward; clumsy.
Not dressed; undressed.
unready (v. t.)
To undress.
FAQs About the word unready
chưa sẵn sàng
not prepared or in a state of readiness; slow to understand or respondNot ready or prepared; not prompt; slow; awkward; clumsy., Not dressed; undressed., To und
chuẩn bị chưa đầy đủ,không chuẩn bị,bàn chân bẹt,nấu chưa chín,nửa cò,không đủ điều kiện,không qua đào tạo
đi,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,vũ trang,có điều kiện,phù hợp,chín,bộ,chằng,kiên cố
unreadiness => thiếu chuẩn bị, unreadably => không đọc được, unreadable => không thể đọc được, unread => chưa đọc, unreactive => không phản ứng,