FAQs About the word unreactive

không phản ứng

(chemistry) not reacting chemically, not tending to react to stimulation

No synonyms found.

No antonyms found.

unreached => Chưa đến, unreachable => Không thể đạt được, unrazored => Không cạo râu, unravelment => sự làm sáng tỏ, unraveller => người giải quyết,