FAQs About the word unratified

chưa được phê chuẩn

lacking legal authority

No synonyms found.

No antonyms found.

unratable => không thể đánh giá, unranked => chưa xếp hạng, unraised => chưa nâng lên, unquotable => không thể trích dẫn, unquietude => lo âu,