Vietnamese Meaning of unquiet

bồn chồn

Other Vietnamese words related to bồn chồn

Definitions and Meaning of unquiet in English

Wordnet

unquiet (a)

characterized by unrest or disorder

Wordnet

unquiet (s)

causing or fraught with or showing anxiety

Webster

unquiet (v. t.)

To disquiet.

Webster

unquiet (a.)

Not quiet; restless; uneasy; agitated; disturbed.

FAQs About the word unquiet

bồn chồn

characterized by unrest or disorder, causing or fraught with or showing anxietyTo disquiet., Not quiet; restless; uneasy; agitated; disturbed.

lo lắng,lo lắng,lo lắng,lo lắng,bồn chồn,buồn bã,lo lắng,bối rối,bận tâm,lo lắng

Yên tĩnh,thu thập,ngầu,dễ,vô cảm,thư giãn,tự tin,có kiểm soát,vô tư lự,chắc chắn

unquick => chậm, unquestioningly => không cần bàn cãi, unquestioning => không nghi ngờ, unquestioned => không thể chối cãi, unquestionably => không thể nghi ngờ,