Vietnamese Meaning of unquenchable
Không thể dập tắt
Other Vietnamese words related to Không thể dập tắt
Nearest Words of unquenchable
- unquestionability => không phải nghi ngờ
- unquestionable => không thể nghi ngờ
- unquestionableness => không thể nghi ngờ
- unquestionably => không thể nghi ngờ
- unquestioned => không thể chối cãi
- unquestioning => không nghi ngờ
- unquestioningly => không cần bàn cãi
- unquick => chậm
- unquiet => bồn chồn
- unquietly => bồn chồn
Definitions and Meaning of unquenchable in English
unquenchable (s)
impossible to quench
FAQs About the word unquenchable
Không thể dập tắt
impossible to quench
say mê,không thể dập tắt,vô độ,Không thể dập tắt,khẩn cấp,không phù hợp,không thể thỏa mãn,dai dẳng,đói,không thể xoa dịu
có thể dập tắt,no đủ,no đủ,đạt yêu cầu,hài lòng,dễ làm nguôi,có kiểm soát,kiềm chế,kiềm chế,làm no
unqueen => nữ hoàng, unqualitied => thiếu chuyên môn, unqualify => không đủ tiêu chuẩn, unqualifiedly => vô điều kiện, unqualified => không đủ điều kiện,