FAQs About the word unqualitied

thiếu chuyên môn

Deprived of the usual faculties.

No synonyms found.

No antonyms found.

unqualify => không đủ tiêu chuẩn, unqualifiedly => vô điều kiện, unqualified => không đủ điều kiện, unq => không rõ, unpursed => không cong,