Vietnamese Meaning of unq
không rõ
Other Vietnamese words related to không rõ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unq
- unqualified => không đủ điều kiện
- unqualifiedly => vô điều kiện
- unqualify => không đủ tiêu chuẩn
- unqualitied => thiếu chuyên môn
- unqueen => nữ hoàng
- unquenchable => Không thể dập tắt
- unquestionability => không phải nghi ngờ
- unquestionable => không thể nghi ngờ
- unquestionableness => không thể nghi ngờ
- unquestionably => không thể nghi ngờ
Definitions and Meaning of unq in English
unq (n)
a radioactive transuranic element which has been synthesized
FAQs About the word unq
không rõ
a radioactive transuranic element which has been synthesized
No synonyms found.
No antonyms found.
unpursed => không cong, unpurified => Không tinh khiết, unpure => không trong sạch, unpunished => không bị trừng phạt, unpunctual => không đúng giờ,