Vietnamese Meaning of unpublished
chưa được xuất bản
Other Vietnamese words related to chưa được xuất bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpublished
- unpublishable => Không thể xuất bản
- unprudential => thiếu tính toán
- unprudent => thiếu thận trọng
- unprudence => thiếu thận trọng
- unprovoking => không khiêu khích
- unprovoked => Không bị khiêu khích
- unprovocative => không khiêu khích
- unprovident => không cẩn thận
- unprovided for => không lường trước
- unprovide => không cung cấp
Definitions and Meaning of unpublished in English
unpublished (a)
not published
FAQs About the word unpublished
chưa được xuất bản
not published
No synonyms found.
No antonyms found.
unpublishable => Không thể xuất bản, unprudential => thiếu tính toán, unprudent => thiếu thận trọng, unprudence => thiếu thận trọng, unprovoking => không khiêu khích,