FAQs About the word unprovide

không cung cấp

To deprive of necessary provision; to unfurnish.

No synonyms found.

No antonyms found.

unproven => chưa được chứng minh, unproved => không được chứng minh, unprovable => không thể chứng minh, unprotestantize => chống đối đạo Tin lành, unprotective => không bảo vệ,