Vietnamese Meaning of unproselyte
người không cải đạo
Other Vietnamese words related to người không cải đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unproselyte
- unprotected => Không được bảo vệ
- unprotectedness => không được bảo vệ
- unprotective => không bảo vệ
- unprotestantize => chống đối đạo Tin lành
- unprovable => không thể chứng minh
- unproved => không được chứng minh
- unproven => chưa được chứng minh
- unprovide => không cung cấp
- unprovided for => không lường trước
- unprovident => không cẩn thận
Definitions and Meaning of unproselyte in English
unproselyte (v. t.)
To convert or recover from the state of a proselyte.
FAQs About the word unproselyte
người không cải đạo
To convert or recover from the state of a proselyte.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpropitiousness => bất lợi, unpropitiously => Không thuận lợi, unpropitious => bất lợi, unprophetic => không tiên đoán, unproper => không phù hợp,