Vietnamese Meaning of unpromised
không hứa trước
Other Vietnamese words related to không hứa trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpromised
- unpromise => phá vỡ lời hứa
- unprogressive => không tiên bộ
- unprofited => không lợi nhuận
- unprofitably => Không có lợi
- unprofitableness => Không sinh lời
- unprofitable => không lợi nhuận
- unprofitability => không có lợi nhuận
- unprofit => không sinh lời
- unproficiency => Kém cỏi
- unprofessional => không chuyên nghiệp
Definitions and Meaning of unpromised in English
unpromised (s)
not promised in marriage
FAQs About the word unpromised
không hứa trước
not promised in marriage
No synonyms found.
No antonyms found.
unpromise => phá vỡ lời hứa, unprogressive => không tiên bộ, unprofited => không lợi nhuận, unprofitably => Không có lợi, unprofitableness => Không sinh lời,