Vietnamese Meaning of unprompted
tự phát
Other Vietnamese words related to tự phát
Nearest Words of unprompted
- unpromising => không hứa hẹn
- unpromised => không hứa trước
- unpromise => phá vỡ lời hứa
- unprogressive => không tiên bộ
- unprofited => không lợi nhuận
- unprofitably => Không có lợi
- unprofitableness => Không sinh lời
- unprofitable => không lợi nhuận
- unprofitability => không có lợi nhuận
- unprofit => không sinh lời
- unpronounceable => không phát âm được
- unprop => không phù hợp
- unproper => không phù hợp
- unprophetic => không tiên đoán
- unpropitious => bất lợi
- unpropitiously => Không thuận lợi
- unpropitiousness => bất lợi
- unproselyte => người không cải đạo
- unprotected => Không được bảo vệ
- unprotectedness => không được bảo vệ
Definitions and Meaning of unprompted in English
unprompted (s)
proceeding from natural feeling or impulse without external stimulus
FAQs About the word unprompted
tự phát
proceeding from natural feeling or impulse without external stimulus
tự động,bản năng,tự phát,tình cờ,bốc đồng,vô tình,Vô thức,không có kế hoạch,vô tình,ép buộc
có ý thức,cố ý,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,có mục đích,không bị ép buộc,tự nhiên,tình nguyện,cố ý
unpromising => không hứa hẹn, unpromised => không hứa trước, unpromise => phá vỡ lời hứa, unprogressive => không tiên bộ, unprofited => không lợi nhuận,