Vietnamese Meaning of planned

đã được lên kế hoạch

Other Vietnamese words related to đã được lên kế hoạch

Definitions and Meaning of planned in English

Wordnet

planned (a)

designed or carried out according to a plan

Wordnet

planned (s)

with planning and intention

Webster

planned (imp. & p. p.)

of Plan

FAQs About the word planned

đã được lên kế hoạch

designed or carried out according to a plan, with planning and intentionof Plan

có ý thức,cố ý,được thiết kế,dự định,cố ý,Tư vấn,tính toán,coi là,kiến thức,đã đo

tình cờ,cơ hội,ngẫu nhiên,vô tình,tình cờ,cần thiết,ngẫu nhiên,bất ngờ,vô tình,vô tình

planless => vô kế hoạch, planktonic algae => Tảo phù du, planktonic => phù du, plankton => Sinh vật phù du, plank-sheer => ván thẳng,