Vietnamese Meaning of intended

dự định

Other Vietnamese words related to dự định

Definitions and Meaning of intended in English

Wordnet

intended (a)

resulting from one's intentions

Wordnet

intended (s)

future; betrothed

Webster

intended (imp. & p. p.)

of Intend

Webster

intended (a.)

Made tense; stretched out; extended; forcible; violent.

Purposed; designed; as, intended harm or help.

Betrothed; affianced; as, an intended husband.

Webster

intended (n.)

One with whom marriage is designed; one who is betrothed; an affianced lover.

FAQs About the word intended

dự định

resulting from one's intentions, future; betrothedof Intend, Made tense; stretched out; extended; forcible; violent., Purposed; designed; as, intended harm or h

có ý thức,cố ý,cố ý,tình nguyện,di chúc,tính toán,được thiết kế,kiến thức,đã được lên kế hoạch,có mục đích

tình cờ,cơ hội,ngẫu nhiên,vô tình,tình cờ,cần thiết,ngẫu nhiên,vô tình,vô tình,bất ngờ

intendant => Kế toán, intendancies => Ý định, intend => định, intenable => không thể bảo vệ được, intempestivity => không phù hợp,