Vietnamese Meaning of intendedly

cố ý

Other Vietnamese words related to cố ý

Definitions and Meaning of intendedly in English

Webster

intendedly (adv.)

Intentionally.

FAQs About the word intendedly

cố ý

Intentionally.

có ý thức,cố ý,cố ý,tình nguyện,di chúc,tính toán,được thiết kế,kiến thức,đã được lên kế hoạch,có mục đích

tình cờ,cơ hội,ngẫu nhiên,vô tình,tình cờ,cần thiết,ngẫu nhiên,vô tình,vô tình,bất ngờ

intended => dự định, intendant => Kế toán, intendancies => Ý định, intend => định, intenable => không thể bảo vệ được,