Vietnamese Meaning of conscious
có ý thức
Other Vietnamese words related to có ý thức
Nearest Words of conscious
- conscionable => công bằng
- conscientiousness => lương tâm
- conscientiously => tận tâm
- conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm
- conscientious => tận tâm
- conscience-smitten => Gặm nhấm lương tâm
- conscienceless => vô lương tâm
- conscience money => tiền lương tâm
- conscience => Lương tâm
- consanguinity => quan hệ huyết thống
- consciously => một cách ý thức
- consciousness => Ý thức
- consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức
- conscript => lính nghĩa vụ
- conscription => nghĩa vụ quân sự
- consecrate => cung hiến
- consecrated => tận hiến
- consecration => Bổ nhiệm
- consecutive => liên tiếp
- consecutive operation => hoạt động liên tiếp
Definitions and Meaning of conscious in English
conscious (s)
intentionally conceived
(followed by `of') showing realization or recognition of something
conscious (a)
knowing and perceiving; having awareness of surroundings and sensations and thoughts
FAQs About the word conscious
có ý thức
intentionally conceived, knowing and perceiving; having awareness of surroundings and sensations and thoughts, (followed by `of') showing realization or recogni
nhận thức,lo lắng,có nhận thức,chánh niệm,ân cần,hợp lý,Có tri giác,cảnh báo,còn sống,chú ý
vô ý,không biết,Vô thức,bất cẩn (bất cẩn),bất cẩn,liều lĩnh,không chú ý,vô cảm,vô tâm,vô tình
conscionable => công bằng, conscientiousness => lương tâm, conscientiously => tận tâm, conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm, conscientious => tận tâm,