FAQs About the word consciously

một cách ý thức

with awareness

cố tình,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,có chủ ý,cố ý,tự nguyện

vô tình,vô tình,tiện thể,vô thức,vô ý,vô tình,ngẫu nhiên,vô tình,ngẫu nhiên,theo bản năng

conscious => có ý thức, conscionable => công bằng, conscientiousness => lương tâm, conscientiously => tận tâm, conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm,