Vietnamese Meaning of calculatedly
được tính toán
Other Vietnamese words related to được tính toán
Nearest Words of calculatedly
Definitions and Meaning of calculatedly in English
calculatedly
deliberate, intended, worked out by mathematical calculation, apt, likely, planned or contrived to accomplish a purpose, engaged in, undertaken, or displayed after reckoning or estimating the statistical probability of success or failure
FAQs About the word calculatedly
được tính toán
deliberate, intended, worked out by mathematical calculation, apt, likely, planned or contrived to accomplish a purpose, engaged in, undertaken, or displayed af
một cách ý thức,cố tình,cố ý,cố ý,có chủ ý,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý,cố ý
vô tình,vô tình,tiện thể,ngẫu nhiên,vô thức,vô ý,vô tình,theo bản năng,vô tình,vô tình
calashes => xe ngựa, calabooses => nhà tù, calèches => xe ngựa, calèche => Xe ngựa kéo, cakewalks => đi dạo bánh,