Vietnamese Meaning of calf-love
tình yêu của bê con
Other Vietnamese words related to tình yêu của bê con
Nearest Words of calf-love
Definitions and Meaning of calf-love in English
FAQs About the word calf-love
tình yêu của bê con
Vướng víu,tán tỉnh,tình yêu tuổi mới lớn,tệp đính kèm,ve vãn,thanh bình,thôn dã,đam mê,Lãng mạn,ngoại tình
No antonyms found.
calendars => lịch, caleches => xe ngựa nhẹ, calculuses => Sỏi thận, calculations => Tính toán, calculates => tính toán,