Vietnamese Meaning of puppy love
tình yêu tuổi mới lớn
Other Vietnamese words related to tình yêu tuổi mới lớn
Nearest Words of puppy love
Definitions and Meaning of puppy love in English
puppy love (n)
temporary love of an adolescent
FAQs About the word puppy love
tình yêu tuổi mới lớn
temporary love of an adolescent
Yêu thời thơ ấu,Vướng víu,tán tỉnh,tệp đính kèm,ve vãn,thanh bình,thôn dã,đam mê,ngoại tình,tình yêu
No antonyms found.
puppy fat => Mỡ con chó, puppy => chó con, puppis => Mông Ngựa, puppetry => Múa rối, puppeteer => Nghệ sĩ múa rối,